setup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
setup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm setup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của setup.
Từ điển Anh Việt
setup
cơ cấu của một tổ chức
mưu mô sắp đặt để lừa người
cài đặt, thiết lập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
setup
* kinh tế
sự chu tất
sự cung liệu đầy đủ
* kỹ thuật
sự cài đặt
toán & tin:
thiết lập, cài đặt