setup procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

setup procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm setup procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của setup procedure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • setup procedure

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thủ tục cài đặt