apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apparatus.
Từ điển Anh Việt
apparatus
/,æpə'reitəs/
* danh từ, số nhiều apparatuses
/,æpə'reitəsiz/
đồ thiết bị; máy móc
(sinh vật học) bộ máy
the digestive apparatus: bộ máy tiêu hoá
đồ dùng, dụng cụ
fishing apparatus: đồ đánh cá
apparatus
(Tech) thiết bị, máy
apparatus
máy móc, công cụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apparatus
* kinh tế
thiết bị
* kỹ thuật
dụng cụ
khí cụ
máy
máy móc
y học:
máy, bộ phận thiết bị
xây dựng:
thiết bị máy móc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apparatus
equipment designed to serve a specific function
Synonyms: setup
(anatomy) a group of body parts that work together to perform a given function
the breathing apparatus