set down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

set down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • set down

    * kỹ thuật

    dừng lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • set down

    put or settle into a position

    The hotel was set down at the bottom of the valley

    cause to sit or seat or be in a settled position or place

    set down your bags here

    Synonyms: put down, place down

    Similar:

    write down: put down in writing; of texts, musical compositions, etc.

    Synonyms: get down, put down

    land: reach or come to rest

    The bird landed on the highest branch

    The plane landed in Istanbul

    disembark: go ashore

    The passengers disembarked at Southampton

    Synonyms: debark

    Antonyms: embark

    drop: leave or unload

    unload the cargo

    drop off the passengers at the hotel

    Synonyms: drop off, put down, unload, discharge