unload nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unload nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unload giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unload.
Từ điển Anh Việt
unload
/'ʌn'loud/
* ngoại động từ
cất gánh nặng, dỡ hàng
to unload a ship: dỡ hàng ở tàu xuống
to unload cargo: dỡ hàng
tháo đạn (ở súng) ra
bán tống hết (chứng khoán)
(nghĩa bóng) làm cho khuây, an ủi; thổ lộ
to unload one's heart: thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng
* nội động từ
dỡ hàng
Từ liên quan
- unload
- unloaded
- unloader
- unloading
- unloading rod
- unloader valve
- unloading area
- unloading line
- unloading port
- unloading rack
- unloading ramp
- unloading risk
- unloading zone
- unloaded soring
- unloaded weight
- unloading chute
- unloading costs
- unloading crane
- unloading cycle
- unloading hatch
- unloading point
- unloading valve
- unloading yield
- unloading charge
- unloading device
- unloading height
- unloading permit
- unloading system
- unloading in bulk
- unloading machine
- unloading process
- unloading scraper
- unloading platform
- unloading triangle
- unloaded compressor
- unloaded net weight
- unloading machinery
- unloading installation
- unloaded characteristic
- unloaded displacement tonnage