unloading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unloading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unloading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unloading.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unloading
* kinh tế
bán hàng loạt
bán lỗ
bán tổng kết
sự bán phá giá
việc dỡ (hàng)
việc dỡ hàng
* kỹ thuật
không tải
sự bỏ tải
sự cất tải
sự dỡ
sự dỡ hàng
sự dỡ liệu
sự dỡ tải
sự giảm tải
sự tháo nạp
xây dựng:
sự bốc hàng
hóa học & vật liệu:
sự tháo liệu
sự trút tải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unloading
the labor of taking a load of something off of or out of a vehicle or ship or container etc.
Antonyms: loading
Similar:
drop: leave or unload
unload the cargo
drop off the passengers at the hotel
Synonyms: drop off, set down, put down, unload, discharge
unload: take the load off (a container or vehicle)
unload the truck
offload the van
Từ liên quan
- unloading
- unloading rod
- unloading area
- unloading line
- unloading port
- unloading rack
- unloading ramp
- unloading risk
- unloading zone
- unloading chute
- unloading costs
- unloading crane
- unloading cycle
- unloading hatch
- unloading point
- unloading valve
- unloading yield
- unloading charge
- unloading device
- unloading height
- unloading permit
- unloading system
- unloading in bulk
- unloading machine
- unloading process
- unloading scraper
- unloading platform
- unloading triangle
- unloading machinery
- unloading installation