unloading system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unloading system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unloading system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unloading system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unloading system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ (thống) giảm tải
hệ (thống) tháo tải
hệ thống giảm tải
hệ thống tháo tải
Từ liên quan
- unloading
- unloading rod
- unloading area
- unloading line
- unloading port
- unloading rack
- unloading ramp
- unloading risk
- unloading zone
- unloading chute
- unloading costs
- unloading crane
- unloading cycle
- unloading hatch
- unloading point
- unloading valve
- unloading yield
- unloading charge
- unloading device
- unloading height
- unloading permit
- unloading system
- unloading in bulk
- unloading machine
- unloading process
- unloading scraper
- unloading platform
- unloading triangle
- unloading machinery
- unloading installation