unloading system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unloading system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unloading system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unloading system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unloading system

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ (thống) giảm tải

    hệ (thống) tháo tải

    hệ thống giảm tải

    hệ thống tháo tải