unloading permit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unloading permit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unloading permit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unloading permit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unloading permit
* kinh tế
giấy phép dỡ hàng
Từ liên quan
- unloading
- unloading rod
- unloading area
- unloading line
- unloading port
- unloading rack
- unloading ramp
- unloading risk
- unloading zone
- unloading chute
- unloading costs
- unloading crane
- unloading cycle
- unloading hatch
- unloading point
- unloading valve
- unloading yield
- unloading charge
- unloading device
- unloading height
- unloading permit
- unloading system
- unloading in bulk
- unloading machine
- unloading process
- unloading scraper
- unloading platform
- unloading triangle
- unloading machinery
- unloading installation