unloading process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unloading process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unloading process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unloading process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unloading process

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quá trình dỡ tải