unloading risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unloading risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unloading risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unloading risk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unloading risk
* kinh tế
rủi ro dỡ hàng
Từ liên quan
- unloading
- unloading rod
- unloading area
- unloading line
- unloading port
- unloading rack
- unloading ramp
- unloading risk
- unloading zone
- unloading chute
- unloading costs
- unloading crane
- unloading cycle
- unloading hatch
- unloading point
- unloading valve
- unloading yield
- unloading charge
- unloading device
- unloading height
- unloading permit
- unloading system
- unloading in bulk
- unloading machine
- unloading process
- unloading scraper
- unloading platform
- unloading triangle
- unloading machinery
- unloading installation