unloading triangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unloading triangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unloading triangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unloading triangle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unloading triangle
* kỹ thuật
xây dựng:
tam giác dỡ tải (trên mặt bằng)
Từ liên quan
- unloading
- unloading rod
- unloading area
- unloading line
- unloading port
- unloading rack
- unloading ramp
- unloading risk
- unloading zone
- unloading chute
- unloading costs
- unloading crane
- unloading cycle
- unloading hatch
- unloading point
- unloading valve
- unloading yield
- unloading charge
- unloading device
- unloading height
- unloading permit
- unloading system
- unloading in bulk
- unloading machine
- unloading process
- unloading scraper
- unloading platform
- unloading triangle
- unloading machinery
- unloading installation