offload nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

offload nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm offload giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của offload.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • offload

    transfer to a peripheral device, of computer data

    Similar:

    unload: take the load off (a container or vehicle)

    unload the truck

    offload the van

    Synonyms: unlade

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).