unlade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unlade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlade.

Từ điển Anh Việt

  • unlade

    /'ʌn'leid/

    * ngoại động từ unladed; unladed, unladen

    dỡ hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unlade

    Similar:

    unload: take the load off (a container or vehicle)

    unload the truck

    offload the van

    Synonyms: offload