unloader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unloader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unloader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unloader.
Từ điển Anh Việt
unloader
xem unload
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unloader
* kỹ thuật
máy dỡ hàng
xây dựng:
điều áp
máy dỡ tải
thiết bị dỡ hàng
thiết bị dỡ tải
thiết bị hạ áp