unloaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unloaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unloaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unloaded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unloaded
(of weapons) not charged with ammunition
many people are killed by guns thought to be unloaded
Antonyms: loaded
Similar:
drop: leave or unload
unload the cargo
drop off the passengers at the hotel
Synonyms: drop off, set down, put down, unload, discharge
unload: take the load off (a container or vehicle)
unload the truck
offload the van
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).