unloaded compressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unloaded compressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unloaded compressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unloaded compressor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unloaded compressor

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    máy nén chạy không tải