set free nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

set free nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set free giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set free.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • set free

    Similar:

    liberate: grant freedom to

    The students liberated their slaves upon graduating from the university

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).