liberate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liberate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liberate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liberate.

Từ điển Anh Việt

  • liberate

    /'libəreit/

    * ngoại động từ

    tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liberate

    * kỹ thuật

    dao động

    giải phóng

    toán & tin:

    cân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liberate

    grant freedom to

    The students liberated their slaves upon graduating from the university

    Synonyms: set free

    Similar:

    emancipate: give equal rights to; of women and minorities

    free: grant freedom to; free from confinement

    Synonyms: release, unloose, unloosen, loose

    Antonyms: confine

    release: release (gas or energy) as a result of a chemical reaction or physical decomposition

    Synonyms: free