emancipate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emancipate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emancipate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emancipate.

Từ điển Anh Việt

  • emancipate

    /i'mænsipeit/

    * ngoại động từ

    giải phóng (phụ nữ, người nô lệ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emancipate

    give equal rights to; of women and minorities

    Synonyms: liberate

    Similar:

    manumit: free from slavery or servitude