emancipated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emancipated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emancipated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emancipated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emancipated

    free from traditional social restraints

    an emancipated young woman pursuing her career

    a liberated lifestyle

    Synonyms: liberated

    Similar:

    emancipate: give equal rights to; of women and minorities

    Synonyms: liberate

    manumit: free from slavery or servitude

    Synonyms: emancipate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).