manumit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manumit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manumit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manumit.

Từ điển Anh Việt

  • manumit

    /,mænju'mit/

    * ngoại động từ

    (sử học) giải phóng (nô lệ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manumit

    free from slavery or servitude

    Synonyms: emancipate