liberated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liberated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liberated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liberated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liberated

    (of a gas e.g.) released from chemical combination

    Similar:

    emancipate: give equal rights to; of women and minorities

    Synonyms: liberate

    free: grant freedom to; free from confinement

    Synonyms: liberate, release, unloose, unloosen, loose

    Antonyms: confine

    liberate: grant freedom to

    The students liberated their slaves upon graduating from the university

    Synonyms: set free

    release: release (gas or energy) as a result of a chemical reaction or physical decomposition

    Synonyms: free, liberate

    emancipated: free from traditional social restraints

    an emancipated young woman pursuing her career

    a liberated lifestyle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).