unloosen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unloosen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unloosen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unloosen.

Từ điển Anh Việt

  • unloosen

    /'ʌn'lu:s/ (unloosen) /ʌn'lu:sn/

    * ngoại động từ

    thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)

    to unloose one's hold: thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet