set time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
set time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
set time
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thời điểm biến mất (của một vật thể không gian)
hóa học & vật liệu:
thời gian đóng rắn
Từ liên quan
- set
- seta
- seth
- sett
- setae
- seton
- setup
- set in
- set on
- set up
- set-to
- set-up
- setoff
- setose
- settee
- setter
- settle
- setuid
- setula
- set gun
- set nut
- set off
- set out
- set pin
- set ram
- set-off
- set-out
- setaria
- setback
- setline
- setting
- settled
- settler
- settlor
- setubal
- set back
- set bill
- set bolt
- set cell
- set down
- set free
- set head
- set mode
- set sail
- set shot
- set time
- set type
- set upon
- set-back
- set-book