set back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
set back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set back.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
set back
slow down the progress of; hinder
His late start set him back
cost a certain amount
My daughter's wedding set me back $20,000
Synonyms: knock back, put back
Similar:
postpone: hold back to a later time
let's postpone the exam
Synonyms: prorogue, hold over, put over, table, shelve, defer, remit, put off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- set
- seta
- seth
- sett
- setae
- seton
- setup
- set in
- set on
- set up
- set-to
- set-up
- setoff
- setose
- settee
- setter
- settle
- setuid
- setula
- set gun
- set nut
- set off
- set out
- set pin
- set ram
- set-off
- set-out
- setaria
- setback
- setline
- setting
- settled
- settler
- settlor
- setubal
- set back
- set bill
- set bolt
- set cell
- set down
- set free
- set head
- set mode
- set sail
- set shot
- set time
- set type
- set upon
- set-back
- set-book