shelve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shelve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelve.

Từ điển Anh Việt

  • shelve

    /ʃelv/

    * ngoại động từ

    xếp (sách) vào ngăn

    (nghĩa bóng) cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó

    thải (người làm)

    đóng ngăn (cho tủ)

    * nội động từ

    dốc thoai thoải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shelve

    * kinh tế

    bảo quản trên các hệ

    xếp lên bệ

    * kỹ thuật

    dốc thoải

Từ điển Anh Anh - Wordnet