shelved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shelved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelved.

Từ điển Anh Việt

  • shelved

    * tính từ

    nằm trên giá

    bị hoãn lại