prorogue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prorogue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prorogue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prorogue.

Từ điển Anh Việt

  • prorogue

    /prorogue/

    * động từ

    tạm ngừng, tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội)

Từ điển Anh Anh - Wordnet