postpone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
postpone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postpone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postpone.
Từ điển Anh Việt
postpone
/poust'poun/
* ngoại động từ
hoãn lại
to postpone the meeting: hoãn cuộc họp
(từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
* nội động từ
(y học) lên cơn muộn (sốt rét...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
postpone
* kinh tế
hoãn lại