postponement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

postponement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postponement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postponement.

Từ điển Anh Việt

  • postponement

    /poust'pounmənt/

    * danh từ

    sự hoãn

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự đặt (cái gì) ở hàng thứ yếu, sự coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • postponement

    act of putting off to a future time

    Synonyms: deferment, deferral

    Similar:

    delay: time during which some action is awaited

    instant replay caused too long a delay

    he ordered a hold in the action

    Synonyms: hold, time lag, wait