time lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
time lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time lag.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
time lag
* kinh tế
sự chậm trễ thời gian
sự chậm trễ thời gian, độ trễ thời gian
* kỹ thuật
độ trễ thời gian
sự đánh lửa trễ
cơ khí & công trình:
đánh lửa muộn
toán & tin:
sự trễ thời gian
ô tô:
thời gian chậm
điện lạnh:
trễ thời gian
Từ điển Anh Anh - Wordnet
time lag
Similar:
delay: time during which some action is awaited
instant replay caused too long a delay
he ordered a hold in the action
Synonyms: hold, postponement, wait
Từ liên quan
- time
- timed
- timer
- times
- timely
- timeout
- time lag
- time law
- time off
- time out
- time-lag
- time-out
- time-tag
- timecard
- timeless
- timeline
- timework
- timeworn
- time bill
- time bomb
- time book
- time card
- time code
- time fuse
- time like
- time loan
- time lock
- time mark
- time note
- time plan
- time race
- time rate
- time risk
- time slot
- time step
- time unit
- time warp
- time zone
- time-ball
- time-bill
- time-bomb
- time-book
- time-card
- time-fuse
- time-loan
- time-lock
- time-rate
- time-work
- time-worn
- timepiece