time lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time lag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • time lag

    * kinh tế

    sự chậm trễ thời gian

    sự chậm trễ thời gian, độ trễ thời gian

    * kỹ thuật

    độ trễ thời gian

    sự đánh lửa trễ

    cơ khí & công trình:

    đánh lửa muộn

    toán & tin:

    sự trễ thời gian

    ô tô:

    thời gian chậm

    điện lạnh:

    trễ thời gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • time lag

    Similar:

    delay: time during which some action is awaited

    instant replay caused too long a delay

    he ordered a hold in the action

    Synonyms: hold, postponement, wait