timely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
timely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timely.
Từ điển Anh Việt
timely
/'taimli/
* tính từ
đúng lúc, hợp thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
timely
before a time limit expires
the timely filing of his income tax return
done or happening at the appropriate or proper time
a timely warning
with timely treatment the patient has a good chance of recovery
a seasonable time for discussion
the book's publication was well timed
Synonyms: seasonable, well-timed, well timed
Similar:
seasonably: at an opportune time
your letter arrived apropos
Synonyms: well-timed, apropos