seasonable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seasonable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasonable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasonable.
Từ điển Anh Việt
seasonable
/'si:znəbl/
* tính từ
hợp thời vụ, đúng với mùa
seasonable weather: thời tiết đúng (với mùa)
hợp thời, đúng lúc
seasonable aid: sự giúp đỡ đúng lúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seasonable
in keeping with the season
a hard but seasonable frost
seasonable clothes
Antonyms: unseasonable
Similar:
timely: done or happening at the appropriate or proper time
a timely warning
with timely treatment the patient has a good chance of recovery
a seasonable time for discussion
the book's publication was well timed
Synonyms: well-timed, well timed