well timed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well timed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well timed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well timed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well timed
Similar:
timely: done or happening at the appropriate or proper time
a timely warning
with timely treatment the patient has a good chance of recovery
a seasonable time for discussion
the book's publication was well timed
Synonyms: seasonable, well-timed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- well
- wells
- welly
- welles
- wellit
- well up
- well-up
- wellies
- well car
- well log
- well out
- well rig
- well-fed
- well-off
- well-set
- welladay
- wellaway
- wellborn
- wellhead
- wellness
- well bore
- well core
- well head
- well over
- well pump
- well site
- well test
- well-born
- well-bred
- well-doer
- well-done
- well-head
- well-kept
- well-knit
- well-made
- well-nigh
- well-paid
- well-read
- well-room
- well-worn
- wellbeing
- welled-up
- wellerism
- wellpoint
- well borer
- well drain
- well drift
- well drill
- well field
- well point