well timed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well timed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well timed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well timed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well timed

    Similar:

    timely: done or happening at the appropriate or proper time

    a timely warning

    with timely treatment the patient has a good chance of recovery

    a seasonable time for discussion

    the book's publication was well timed

    Synonyms: seasonable, well-timed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).