well-timed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-timed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-timed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-timed.
Từ điển Anh Việt
well-timed
/'wel'taimd/
* tính từ
đúng lúc, đúng dịp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
well-timed
* kinh tế
đúng lúc diễn ra đúng thời điểm thích hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-timed
Similar:
timely: done or happening at the appropriate or proper time
a timely warning
with timely treatment the patient has a good chance of recovery
a seasonable time for discussion
the book's publication was well timed
Synonyms: seasonable, well timed
seasonably: at an opportune time
your letter arrived apropos