seasonably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seasonably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seasonably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seasonably.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seasonably
in accordance with the season
it was seasonably cold
Antonyms: unseasonably
at an opportune time
your letter arrived apropos
Synonyms: timely, well-timed, apropos
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).