apropos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apropos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apropos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apropos.
Từ điển Anh Việt
apropos
/'æprəpou/
* tính từ
đúng lúc, thích hợp
* phó từ
đúng lúc, thích hợp
nhân thể, nhân tiện
về
apropos of this: về vấn đề này
* danh từ
việc đúng lúc, điều thích hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apropos
of an appropriate or pertinent nature
Antonyms: malapropos
Similar:
seasonably: at an opportune time
your letter arrived apropos
Synonyms: timely, well-timed
by the way: introducing a different topic; in point of fact
incidentally, I won't go to the party
Synonyms: by the bye, incidentally