well-set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-set.

Từ điển Anh Việt

  • well-set

    /'wel'nit/ (well-set) /'wel'set/

    set)

    /'wel'set/

    * tính từ

    chắc nịch (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well-set

    Similar:

    well-knit: strongly and firmly constructed

    a well-knit argument

    a well-knit theatrical production

    well-knit athletes

    a sailor short but well-set"- Alexander Hamilton