well-nigh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-nigh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-nigh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-nigh.
Từ điển Anh Việt
well-nigh
/'welnai/
* phó từ
gần, hầu, suýt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-nigh
Similar:
about: (of actions or states) slightly short of or not quite accomplished; all but
the job is (just) about done
the baby was almost asleep when the alarm sounded
we're almost finished
the car all but ran her down
he nearly fainted
talked for nigh onto 2 hours
the recording is well-nigh perfect
virtually all the parties signed the contract
I was near exhausted by the run
most everyone agrees