almost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
almost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm almost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của almost.
Từ điển Anh Việt
almost
/'ɔ:lmoust/
* phó từ
hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa
almost
hầu như, gần như
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
almost
* kỹ thuật
gần như
hầu như
Từ điển Anh Anh - Wordnet
almost
Similar:
about: (of actions or states) slightly short of or not quite accomplished; all but
the job is (just) about done
the baby was almost asleep when the alarm sounded
we're almost finished
the car all but ran her down
he nearly fainted
talked for nigh onto 2 hours
the recording is well-nigh perfect
virtually all the parties signed the contract
I was near exhausted by the run
most everyone agrees