almost complex manifold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

almost complex manifold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm almost complex manifold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của almost complex manifold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • almost complex manifold

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đa tạp hầu phức