well-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-off.
Từ điển Anh Việt
well-off
/'wel' :f/
* tính từ
phong lưu, sung túc
may mắn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
well-off
* kinh tế
giàu có
thịnh vượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-off
fortunately situated
doesn't know when he's well-off
Similar:
comfortable: in fortunate circumstances financially; moderately rich
they were comfortable or even wealthy by some standards
easy living
a prosperous family
his family is well-situated financially
well-to-do members of the community
Synonyms: easy, prosperous, well-fixed, well-heeled, well-situated, well-to-do