well-to-do nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-to-do nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-to-do giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-to-do.

Từ điển Anh Việt

  • well-to-do

    /'welt 'du:/

    * tính từ

    khá gi, sung túc

Từ điển Anh Anh - Wordnet