well-heeled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-heeled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-heeled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-heeled.

Từ điển Anh Việt

  • well-heeled

    * tính từ

    giàu có

Từ điển Anh Anh - Wordnet