well-situated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-situated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-situated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-situated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well-situated

    Similar:

    comfortable: in fortunate circumstances financially; moderately rich

    they were comfortable or even wealthy by some standards

    easy living

    a prosperous family

    his family is well-situated financially

    well-to-do members of the community

    Synonyms: easy, prosperous, well-fixed, well-heeled, well-off, well-to-do

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).