wells nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wells nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wells giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wells.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wells

    prolific English writer best known for his science-fiction novels; he also wrote on contemporary social problems and wrote popular accounts of history and science (1866-1946)

    Synonyms: H. G. Wells, Herbert George Wells

    Similar:

    well: a deep hole or shaft dug or drilled to obtain water or oil or gas or brine

    well: a cavity or vessel used to contain liquid

    well: an abundant source

    she was a well of information

    Synonyms: wellspring, fountainhead

    well: an open shaft through the floors of a building (as for a stairway)

    well: an enclosed compartment in a ship or plane for holding something as e.g. fish or a plane's landing gear or for protecting something as e.g. a ship's pumps

    well: come up, as of a liquid

    Tears well in her eyes

    the currents well up

    Synonyms: swell

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).