fountainhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fountainhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fountainhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fountainhead.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fountainhead
the source of water from which a stream arises
they tracked him back toward the head of the stream
Synonyms: headspring, head
Similar:
well: an abundant source
she was a well of information
Synonyms: wellspring
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).