headspring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headspring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headspring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headspring.
Từ điển Anh Việt
headspring
/'hedspriɳ/
* danh từ
nguồn chính ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headspring
Similar:
fountainhead: the source of water from which a stream arises
they tracked him back toward the head of the stream
Synonyms: head