wellaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wellaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wellaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wellaway.

Từ điển Anh Việt

  • wellaway

    /'wel 'wei/

    * thán từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) ôi!, than ôi!, chao ôi!