well-kept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-kept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-kept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-kept.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-kept
Similar:
kept up: kept in good condition
Synonyms: maintained
shipshape: of places; characterized by order and neatness; free from disorder
even the barn was shipshape
a trim little sailboat
Synonyms: trim
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).